Characters remaining: 500/500
Translation

quảng hàn

Academic
Friendly

Từ "quảng hàn" trong tiếng Việt nguồn gốc từ các từ Hán Việt, trong đó "quảng" có nghĩa là "rộng lớn" "hàn" có nghĩa là "lạnh". Khi kết hợp lại, "quảng hàn" thường được hiểu "cung điện rộng lớn trên mặt trăng", theo truyền thuyết thần thoại.

Ý nghĩa chính:
  • Quảng hàn: Cung điện trên mặt trăng, thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học, thơ ca, các câu chuyện dân gian. hình ảnh tượng trưng cho sự huyền bí, xa xăm vẻ đẹp lãng mạn.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Trong bài thơ, tác giả đã mô tả một đêm trăng sáng, nơi nàng tiên sống trong quảng hàn, nơi ánh trăng chiếu sáng lung linh."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: "Tôi cảm thấy như đang đứng giữa quảng hàn khi ngắm nhìn bầu trời đầy sao trong đêm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Quảng hàn" có thể được dùng để chỉ những nơi rất đẹp, thanh tịnh huyền bí trong cuộc sống hoặc trong tâm tưởng. dụ: "Khu vườn của ấy như một quảng hàn giữa lòng thành phố."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ "cung điện" trong tiếng Việt có thể dùng để chỉ những nơi xa hoa, lộng lẫy, không chỉ trên mặt trăng còn trong thế giới thực, như "cung điện Versailles".
  • "Hàn" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "hàn đới" (vùng lạnh).
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Cung điện: nơicủa vua chúa, có thể dùng để chỉ những nơi sang trọng.
  • Mặt trăng: vệ tinh tự nhiên của Trái Đất, thường được nhắc đến trong các tác phẩm nghệ thuật thơ ca.
  • Huyền bí: Có thể dùng để miêu tả điều đó chưa được khám phá hoặc khó hiểu, thường liên quan đến cái đẹp sự lôi cuốn.
Lưu ý:
  • Từ "quảng hàn" thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như một từ thông dụng.
  1. (cung) Cung điện trên Mặt trăng, theo thần thoại.

Words Containing "quảng hàn"

Comments and discussion on the word "quảng hàn"